Loại xe | Chính hãng |
Kiểu xe | Xe số |
Phân khối | 110cc |
Độ cao yên | 770mm |
Khối lượng | 96kg |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,99 lít/100km |
Trả góp | 1,37% CVG |
Dung tích cốp xe | 5 lít |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Loại động cơ | 4 thì, 1 xy-lanh, SOHC, 2 van |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Công suất tối đa | 6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút) |
Moment cực đại | 9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút) |
Dung tích xy-lanh | 110.3 cm3 |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Bảo hành | 3 năm hoặc 30.000KM |