Dài x rộng x cao | 1.935 x 1.198 x 742 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.313 mm |
Độ cao yên | 764 mm |
Khoảng sáng gầm | 134 mm |
Trọng lượng | 129 kg |
Dung tích bình xăng | 8 lít |
Động cơ | SOHC 4 van, xi lanh đơn, phun xăng điện tử, làm mát bằng dung dịch, công nghệ eSP+ |
Dung tích xi lanh | 156,93 cc |
Công suất động cơ | 15,6 hp tại 8.500 vòng/ phút |
Mô men xoắn cực đại | 15 Nm tại 6.500 vòng/ phút |
Cốp lốp trước/ sau | 110/70 - 14 và 130/70 - 13 |
Hộp số | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Phanh trước/ sau | Phanh đĩa (ABS), Tang trống |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống làm mát | Chất lỏng |
Hệ thống phun xăng | PGM - FI |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | phun xăng điện tử FI |